--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
o bế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
o bế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: o bế
+ verb
to flatter; to pamper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "o bế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"o bế"
:
o bế
ổ bi
Lượt xem: 871
Từ vừa tra
+
o bế
:
to flatter; to pamper
+
nhút
:
(địa phương) Salad of salted bits of jack fruit..
+
salt
:
muốiwhite salt muối ăntable salt muối bộtin salt ngâm nước muối, rắc muối
+
núng
:
Give (lose) ground, become weaker, weakenThế địch đã núngThe enemy gave groundnung núng (láy, ý giảm)To begin to lose ground, to give a little
+
silt
:
bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)